Có 2 kết quả:

輪暴 lún bào ㄌㄨㄣˊ ㄅㄠˋ轮暴 lún bào ㄌㄨㄣˊ ㄅㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to gang rape

Từ điển Trung-Anh

to gang rape